Bảng cước phí vận chuyển (Đơn vị tính: VNĐ)
Giá trị đơn hàng |
Khu vực Hà Nội |
Giá trị đơn hàng |
Các tỉnh thành khác |
||
Nội thành |
Ngoại thành |
Nội thành |
Ngoại thành |
||
Dưới 150.000 đ |
15.000 |
25.000 |
Dưới 100.000đ |
35.000 |
45.000 |
Từ 150.000đ trở lên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Từ 100.000đ – 250.000đ |
25.000 |
35.000 |
Từ 250.000đ trở lên |
Miễn phí |
Miễn phí |
|||
Thời gian nhận hàng |
2h – 24h |
12h – 24h |
Thời gian nhận hàng |
1-3 ngày |
2-4 ngày |
Đối với các đơn hàng đặt vào tối thứ 7 và chủ nhật sẽ được xử lý vào thứ 2 của tuần tiếp theo.
Bảng chi tiết các quận huyện thuộc Nội thành
Lưu ý: Các Quận (huyện) không có tên trong bảng sẽ thuộc ngoại thành
STT |
TỈNH/THÀNH |
NỘI THÀNH |
1 |
Hà Nội |
Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Tây Hồ, Thanh Xuân |
2 |
Hồ Chí Minh |
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Q.Bình Thạnh, Q.Gò Vấp, Q.Phú Nhuận, Q.Tân Bình, Q.Tân Phú |
3 |
An Giang |
TP Long Xuyên |
4 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
TP Vũng Tàu, TP Bà Rịa |
5 |
Bắc Giang |
TP Bắc Giang |
6 |
Bắc Kạn |
TX Bắc Kạn |
7 |
Bạc Liêu |
TP Bạc Liêu |
8 |
Bắc Ninh |
TP Bắc Ninh |
9 |
Bến Tre |
TP Bến Tre |
10 |
Bình Định |
TP Quy Nhơn |
11 |
Bình Dương |
TP Thủ Dầu Một, TP Dĩ An |
12 |
Bình Phước |
TX Đồng Xoài |
13 |
Bình Thuận |
TP Phan Thiết |
14 |
Cà Mau |
TP Cà Mau |
15 |
Cần Thơ |
Q.Cái Răng, Q.Ninh Kiều, Q. Bình Thuỷ |
16 |
Cao Bằng |
Thị xã Cao Bằng |
17 |
Đà Nẵng |
Cẩm Lệ, Hải Châu, Liên Chiểu, Ngũ Hành Sơn, Sơn Trà, Thanh Khê |
18 |
Đắk Lắk |
TP Buôn Mê Thuột |
19 |
Đắk Nông |
TX Gia Nghĩa |
20 |
Điện Biên |
TP Điện Biên Phủ |
21 |
Đồng Nai |
TP Biên Hòa |
22 |
Đồng Tháp |
TP Cao Lãnh, TX Sa Đéc |
23 |
Gia Lai |
TP Pleiku |
24 |
Hà Giang |
TP Hà Giang |
25 |
Hà Nam |
TP Phủ Lý |
26 |
Hà Tình |
TP Hà Tĩnh |
27 |
Hải Dương |
TP Hải Dương |
28 |
Hải Phòng |
Hồng Bàng, Ngô Quyền, Lê Chân |
29 |
Hậu Giang |
TP Vị Thanh |
30 |
Hòa Bình |
TP Hòa Bình |
31 |
Hưng Yên |
TP Hưng Yên |
32 |
Khánh Hòa |
TP Nha Trang, TX Cam Ranh |
33 |
Kiên Giang |
TP Rạch Giá |
34 |
Kon Tum |
TP Kon Tum |
35 |
Lai Châu |
TX Lai Châu |
36 |
Lâm Đồng |
TP Đà Lạt |
37 |
Lạng Sơn |
TP Lạng Sơn |
38 |
Lào Cai |
TP Lào Cai |
39 |
Long An |
TP Tân An |
40 |
Nam Định |
TP Nam Định |
41 |
Nghệ An |
TP Vinh |
42 |
Ninh Bình |
TP Ninh Bình |
43 |
Ninh Thuận |
TP Phan Rang – Tháp Chàm |
44 |
Phú Thọ |
TP Việt Trì |
45 |
Phú Yên |
TP Tuy Hòa |
46 |
Quảng Bình |
TP Đồng Hới |
47 |
Quảng Nam |
TP Tam Kỳ, TP Hội An |
48 |
Quảng Ngãi |
TP Quảng Ngãi |
49 |
Quảng Ninh |
TP Cẩm Phả, TP Hạ Long |
50 |
Quảng Trị |
TP Đông Hà |
51 |
Sóc Trăng |
TP Sóc Trăng |
52 |
Sơn La |
TP Sơn La |
53 |
Tây Ninh |
TP Tây Ninh |
54 |
Thái Bình |
TP Thái Bình |
55 |
Thái Nguyên |
TP Thái Nguyên |
56 |
Thanh Hóa |
TP Thanh Hóa |
57 |
Thừa Thiên Huế |
TP Huế |
58 |
Tiền Giang |
TP Mỹ Tho |
59 |
Trà Vinh |
TP Trà Vinh |
60 |
Tuyên Quang |
TX Tuyên Quang |
61 |
Vĩnh Long |
TP Vĩnh Long |
62 |
Vĩnh Phúc |
TP Vĩnh Yên |
63 |
Yên Bái |
TP Yên Bái |